Việt
người được hưu trí
người về hưu.
người hưu trí
ngưòi về hưu
người ở nhà trọ
người ở ký túc xá
Đức
Pensionärin
Pensionärin /die; -, -nen/
người hưu trí; ngưòi về hưu (Rentner);
(Schweiz , sonst veraltet) người ở nhà trọ; người ở ký túc xá;
Pensionärin /f =, -nen/
người được hưu trí, người về hưu.