Việt
người hưu trí
ngưòi về hưu
người được hưỏng trợ cắp xã hội
Đức
Rentier
Rentnerin
Pensionärin
Sozialrentner
Sozialrentner /m -s, =/
người hưu trí, người được hưỏng trợ cắp xã hội; -
Rentier /[ren'tie:], der; -s, -s/
(selten) người hưu trí;
Rentnerin /die; -, -nen/
người hưu trí;
Pensionärin /die; -, -nen/
người hưu trí; ngưòi về hưu (Rentner);