TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hưu trí

người hưu trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi về hưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được hưỏng trợ cắp xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người hưu trí

Rentier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rentnerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pensionärin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sozialrentner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sozialrentner /m -s, =/

người hưu trí, người được hưỏng trợ cắp xã hội; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rentier /[ren'tie:], der; -s, -s/

(selten) người hưu trí;

Rentnerin /die; -, -nen/

người hưu trí;

Pensionärin /die; -, -nen/

người hưu trí; ngưòi về hưu (Rentner);