Việt
người hưu trí
người được hưỏng trợ cắp xã hội
nhà nước chăm lo đến phúc lợi xã hội
Đức
Sozialrentner
Sozialrentner /der/
nhà nước chăm lo đến phúc lợi xã hội;
Sozialrentner /m -s, =/
người hưu trí, người được hưỏng trợ cắp xã hội; -