Việt
máy đếm chu trình
máy đếm chu kỳ
tần số kế
cái đo tần số.
Anh
cycle counter
period counting equipment
Đức
Periodenzähler
Pháp
compteur de périodes
Periodenzähler /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Periodenzähler
[EN] period counting equipment
[FR] compteur de périodes
Periodenzähler /m -es, -e/
tần số kế, cái đo tần số.
Periodenzähler /m/TH_BỊ/
[EN] cycle counter
[VI] máy đếm chu trình, máy đếm chu kỳ