Việt
máy đếm chu kỳ
máy đếm chu ký
bộ đếm chu trình
máy đếm chu trình
máy đo chu kỳ
Anh
cycle counter
Đức
Zykluszähler
schweisszeitmesser 2
Periodenzähler
Pháp
indicateur de duree
compteur de cycles
Zykluszähler /m/TH_BỊ/
[EN] cycle counter
[VI] máy đếm chu trình, máy đo chu kỳ
Periodenzähler /m/TH_BỊ/
[VI] máy đếm chu trình, máy đếm chu kỳ
cycle counter /INDUSTRY-METAL/
[DE] schweisszeitmesser 2
[FR] indicateur de duree (d une operation de soudage)
cycle counter /IT-TECH/
[DE] Zykluszähler
[FR] compteur de cycles
cycle counter /y học/