Việt
nhân cách hóa.
sự nhân cách hóa
hiện thân
Đức
Personifikation
Personifikation /[perzonifika'tsiom], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự nhân cách hóa;
hiện thân;
Personifikation /f =, -en/
sự] nhân cách hóa.