Việt
thạch học
Petrology
thạch luận
khoa nghiên cứu về đá
Anh
petrology
Đức
Petrologie
Pháp
pétrographie
Pétrologie
Petrologie /die; -/
khoa nghiên cứu về đá; thạch học;
Petrologie /f/THAN/
[EN] petrology
[VI] thạch học, thạch luận
[DE] Petrologie
[FR] Pétrologie
[VI] Petrology
Petrologie /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[FR] pétrographie