Việt
thạch luận
thạch học
thạch học structural ~ thạch học cấu tạo
Anh
petrology
petrologic
Đức
Petrologie
thạch luận, thạch học structural ~ thạch học cấu tạo
Petrologie /f/THAN/
[EN] petrology
[VI] thạch học, thạch luận
petrologic, petrology /hóa học & vật liệu/