TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfadfinder

hướng đạo sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi thám hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chỉ điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên gián điệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người trinh sát đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người dẫn đường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

pfadfinder

Pfadfinder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfadfinder /der; -s, -/

hướng đạo sinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfadfinder /m -s/

1. ngưòi thám hiểm, người chỉ điểm, tên gián điệp; 2. hướng đạo sinh; 3. (quân sự) người trinh sát đường, người dẫn đường.