Việt
hướng đạo sinh
ngưòi thám hiểm
người chỉ điểm
tên gián điệp
người trinh sát đường
người dẫn đường.
Đức
Pfadfinder
Boyscout
Pfadfinder /m -s/
1. ngưòi thám hiểm, người chỉ điểm, tên gián điệp; 2. hướng đạo sinh; 3. (quân sự) người trinh sát đường, người dẫn đường.
Pfadfinder /der; -s, -/
hướng đạo sinh;
Boyscout /[ boyskaut], der; -[s], -s/
hướng đạo sinh (Pfadfinder);