Việt
sự đóng cọc
sự gia cố bằng cọc
nền trụ
đế trụ
Anh
pilefoundation
foundation on piles
piling
Đức
Pfahlgründung
Pháp
fondation sur pilotis
Pfahlgründung /die (Bauw.)/
nền trụ; đế trụ;
Pfahlgründung /f/D_KHÍ/
[EN] piling
[VI] sự đóng cọc, sự gia cố bằng cọc (kỹ thuật xây dựng ngầm)
Pfahlgründung /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Pfahlgründung
[EN] foundation on piles
[FR] fondation sur pilotis