Việt
sự đóng cọc
sự gia cố bằng cọc
Anh
piling
Đức
Pfahlgründung
Pfahltreiben
Pfahlgründung /f/D_KHÍ/
[EN] piling
[VI] sự đóng cọc, sự gia cố bằng cọc (kỹ thuật xây dựng ngầm)
Pfahltreiben /nt/XD, THAN/
[VI] sự đóng cọc, sự gia cố bằng cọc