Việt
ý thủc trách nhiệm
tinh thần trách nhiệm.
ý thức trách nhiệm
tinh thần trách nhiệm
Đức
Pflichtbewußtsein
Pflichtbewusstsein /das/
ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm;
Pflichtbewußtsein /n-s, =/
ý thủc trách nhiệm, tinh thần trách nhiệm.