TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh thần trách nhiệm

Tinh thần trách nhiệm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tận tụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý thức trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý thúc trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thần phụ trách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tinh thần trách nhiệm

sense of responsibility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tinh thần trách nhiệm

Verantwortungsbewusstsein

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pflichttreue

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verantwortlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verantwortungsgefülil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflichtbewusstsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflichtgefühl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- freudegefühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tinh thần trách nhiệm

Sens des responsabilités

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein sorgfältiger, gewissenhafter und fachmännischer Umgang mit dem Werkzeug erhöht die Lebensdauer und trägt zu einem reibungslosen Ablauf der Produktion bei.

Xử lý cẩn thận với tinh thần trách nhiệm cao sẽ giúp nâng cao tuổi thọ của khuôn và góp phần cho việc sản xuất trôi chảy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- freudegefühl /n -(e)s, -e/

ý thúc trách nhiệm, tinh thần trách nhiệm, tinh thần phụ trách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflichttreue /die/

tinh thần trách nhiệm; tính tận tụy;

Verantwortlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm (Verantwortungsbewusstsein, -gefiihl);

Verantwortungsgefülil /das (o. PL)/

ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm;

Pflichtbewusstsein /das/

ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm;

Pflichtgefühl /das (o. PL)/

ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tinh thần trách nhiệm

[DE] Verantwortungsbewusstsein

[EN] sense of responsibility

[FR] Sens des responsabilités

[VI] Tinh thần trách nhiệm