Việt
Tinh thần trách nhiệm
sự tự giác
sự nhận rõ trách nhiệm
ý thức trách nhiệm
Anh
sense of responsibility
Đức
Verantwortungsbewusstsein
Pháp
Sens des responsabilités
Verantwortungsbewusstsein /das (o. PL)/
sự tự giác; sự nhận rõ trách nhiệm; ý thức trách nhiệm;
Verantwortungsbewußtsein /n-s/
tính, sự) tự giác, giác ngộ, nhận rõ trách nhiệm;
[DE] Verantwortungsbewusstsein
[EN] sense of responsibility
[FR] Sens des responsabilités
[VI] Tinh thần trách nhiệm