TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ý thức trách nhiệm

ý thức trách nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần trách nhiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thần trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận rõ trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ý thức trách nhiệm

sense of responsibility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ý thức trách nhiệm

Pflichgefühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verantwortlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verantwortungsgefülil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflichtbewusstsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflichtgefühl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verantwortungsbewusstsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein verantwortungsbewusster Kunststoffeinsatz muss deshalb unter ökonomischen und ökologischen Aspekten erfolgen (Bild 1).

Do đó với ý thức trách nhiệm, chất dẻo phải được sử dụng dưới khía cạnh kinh tế và thân thiện môi trường (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verantwortlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm (Verantwortungsbewusstsein, -gefiihl);

Verantwortungsgefülil /das (o. PL)/

ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm;

Pflichtbewusstsein /das/

ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm;

Pflichtgefühl /das (o. PL)/

ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm;

Verantwortungsbewusstsein /das (o. PL)/

sự tự giác; sự nhận rõ trách nhiệm; ý thức trách nhiệm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflichgefühl /n -(e)s/

ý thức trách nhiệm, tinh thần trách nhiệm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sense of responsibility

ý thức trách nhiệm