Việt
vật hậu học
sinh vật khí hậu học.
Anh
phenology
Đức
Phänologie
Pháp
phénologie
Phänologie /í =/
vật hậu học, sinh vật khí hậu học.
Phänologie /SCIENCE/
[DE] Phänologie
[EN] phenology
[FR] phénologie