TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

phénologie

phenology

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

phénologie

Phaenologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phänologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

phénologie

phénologie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le monde phénoménal

Thế giói hiện tượng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phénologie /SCIENCE/

[DE] Phaenologie

[EN] phenology

[FR] phénologie

phénologie /SCIENCE/

[DE] Phänologie

[EN] phenology

[FR] phénologie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

phénologie

phénologie [fenolo3Ì] n. f. Học Khoa nghiên cứu ảnh hưởng của khí hậu đối vói các hiện tượng tuần hoàn của thực vật và động vật; thực động vật khí hậu học. phénoménal, ale, aux [fenomenal, o] adj. 1. Có tính hiện tượng; kỳ dị phi thương: Récoltes d’une abondance phénoménale; Các mùa màng bội thu phi thường. 2. TRIET Thuộc hiện tượng. > Spécial. (Theo Kant). Le monde phénoménal: Thế giói hiện tượng.