phénologie
phénologie [fenolo3Ì] n. f. Học Khoa nghiên cứu ảnh hưởng của khí hậu đối vói các hiện tượng tuần hoàn của thực vật và động vật; thực động vật khí hậu học. phénoménal, ale, aux [fenomenal, o] adj. 1. Có tính hiện tượng; kỳ dị phi thương: Récoltes d’une abondance phénoménale; Các mùa màng bội thu phi thường. 2. TRIET Thuộc hiện tượng. > Spécial. (Theo Kant). Le monde phénoménal: Thế giói hiện tượng.