Việt
Dược lý
dược lí học.
dược lý học
Anh
pharmacology
Đức
Pharmakologie
Pháp
Pharmacologie
Pharmakologie /[farmakolo'gi:], die; -/
dược lý học;
Pharmakologie /f =/
[DE] Pharmakologie
[EN] pharmacology
[FR] Pharmacologie
[VI] Dược lý