TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pharmacology

dược lý học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dược lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

pharmacology

pharmacology

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

pharmacology

Pharmakologie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

pharmacology

Pharmacologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

pharmacology

The study of the action of drugs, particularly as it relates to their therapeutic uses.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pharmacology

[DE] Pharmakologie

[EN] pharmacology

[FR] Pharmacologie

[VI] Dược lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pharmacology /y học/

dược lý học

Từ điển Polymer Anh-Đức

pharmacology

Pharmakologie

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

pharmacology

dược lý học