Việt
khoa nghiên cứu về sự phát sinh loài
Anh
phylogenesis
phylogeny
Đức
Phylogenetik
Phylogenie
Phylogonie
Pháp
phylogenèse
phylogénie
Phylogenetik,Phylogenie,Phylogonie /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Phylogenetik; Phylogenie; Phylogonie
[EN] phylogenesis; phylogeny
[FR] phylogenèse; phylogénie
Phylogenetik /die (Biol.)/
khoa nghiên cứu về sự phát sinh loài (Abstammungs lehre);