TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

phylogenèse

phylogenesis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phylogeny

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

phylogenèse

Phylogenetik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phylogenie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phylogonie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

phylogenèse

phylogenèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

phylogénie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

phylogénèse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

phylogenèse,phylogénèse,phylogénie

phylogenèse [filojanEz] hay phylogénèse [fibjenez] hay phylogénie [fibjeni] n. f. SINH Cách hình thành các chủng loại; sự tiến hóa của các sinh vật. > Khoa nghiên cứu sự tiến hóa của các sinh vật. phylogénique Ifibjenikl hay

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phylogenèse,phylogénie /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Phylogenetik; Phylogenie; Phylogonie

[EN] phylogenesis; phylogeny

[FR] phylogenèse; phylogénie