phylogenèse,phylogénèse,phylogénie
phylogenèse [filojanEz] hay phylogénèse [fibjenez] hay phylogénie [fibjeni] n. f. SINH Cách hình thành các chủng loại; sự tiến hóa của các sinh vật. > Khoa nghiên cứu sự tiến hóa của các sinh vật. phylogénique Ifibjenikl hay