TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

phylogenèse

phylogenèse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

phylogénèse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

phylogénie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

phylogenèse,phylogénèse,phylogénie

phylogenèse [filojanEz] hay phylogénèse [fibjenez] hay phylogénie [fibjeni] n. f. SINH Cách hình thành các chủng loại; sự tiến hóa của các sinh vật. > Khoa nghiên cứu sự tiến hóa của các sinh vật. phylogénique Ifibjenikl hay