Việt
áp kế piezo
Áp kế Piezomat
nén kế
bình đo độ nén chất lỏng
Anh
piezometer
Đức
Piezometer
Pháp
piézomètre
piezomètre
Piezometer /das; -s, - (Physik)/
bình đo độ nén chất lỏng;
Piezometer /nt/THAN/
[EN] piezometer
[VI] nén kế
Piezometer /TECH/
[DE] Piezometer
[FR] piézomètre
[FR] piezomètre
[VI] Áp kế Piezomat
[EN] A nonpumping well, generally of small diameter, for measuring the elevation of a water table.
[VI] Một giếng không bơm được, thường có bán kính nhỏ, dùng để đo sự dâng lên của mực nước ngầm.
[VI] áp kế piezo