Việt
Áp kế Piezomat
Anh
Piezometer
Đức
A nonpumping well, generally of small diameter, for measuring the elevation of a water table.
Một giếng không bơm được, thường có bán kính nhỏ, dùng để đo sự dâng lên của mực nước ngầm.
[DE] Piezometer
[VI] Áp kế Piezomat
[EN] A nonpumping well, generally of small diameter, for measuring the elevation of a water table.
[VI] Một giếng không bơm được, thường có bán kính nhỏ, dùng để đo sự dâng lên của mực nước ngầm.