Việt
sự nhiễm sắc tô'
Anh
pigmentation
Đức
Pigmentation
Pháp
Pigmentation /[pigmenta'tsio:n], die; -, -ẹn (Biol., Med.)/
sự nhiễm sắc tô' ;
Pigmentation /SCIENCE/
[DE] Pigmentation
[EN] pigmentation
[FR] pigmentation