Anh
pigmentation
Đức
Pigmentation
Pigmentvarianten
Pigmentverteilung
Pháp
Pigmentation mélanique
Sự nhiễm sắc tố mêlanin; sự nhiễm hắc tố.
pigmentation /SCIENCE/
[DE] Pigmentation
[EN] pigmentation
[FR] pigmentation
pigmentation /TECH/
[DE] Pigmentvarianten
pigmentation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Pigmentverteilung
pigmentation [pigmâtasjô] n. f. Học 1. SINH Sự tạo sắc tố; sự nhiễm sắc tô (của một số mô, thông thường hoặc do bệnh lý). Pigmentation mélanique: Sự nhiễm sắc tố mêlanin; sự nhiễm hắc tố. 2. KÏ Sự tô bằng cấc bột màu.