TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pips

bệnh đau lưôi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh đau lưỡi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng lưỡi phủ màng trắng làm chim không hót và không ăn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pips

pip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pips

Pips

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

pips

pépie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pips /der; -es/

bệnh đau lưỡi; chứng lưỡi phủ màng trắng (ở chim) làm chim không hót và không ăn được;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pips /AGRI/

[DE] Pips

[EN] pip

[FR] pépie

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pips /m -es/

bệnh đau lưôi (của chim).