TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pip

đốm sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng pip pip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương pháp cách ly sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trch. số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

pip

pip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pip

Zacke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pinne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Echozeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visuelles Signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pips

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zentriernocken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pumpspitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pip

marqueur sur écran de visualisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pépie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repère de centrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

queusot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pip /ENG-ELECTRICAL/

[DE] visuelles Signal

[EN] pip

[FR] marqueur sur écran de visualisation

pip /AGRI/

[DE] Pips

[EN] pip

[FR] pépie

lug,pip /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Zentriernocken

[EN] lug; pip

[FR] repère de centrage

pip,tip /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pumpspitze

[EN] pip; tip

[FR] queusot

Từ điển toán học Anh-Việt

pip

trch. số (trên quân bài)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

PIP /y học/

phương pháp cách ly sự cố

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pip

hạt nhỏ ; mắt (quả)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zacke /f/V_THÔNG/

[EN] pip

[VI] đốm sáng (ống tia điện tử)

Pinne /f/SỨ_TT/

[EN] pip

[VI] hoa (trang trí)

Echozeichen /nt/V_THÔNG/

[EN] pip

[VI] tiếng pip pip (ở rađa)