Piraterie /[pirata'ri:], die; -, -n/
sự cướp biển (Seeräuberei);
Piraterie /[pirata'ri:], die; -, -n/
sự cướp tàu;
sự cướp máy bay (để buộc thay đổi lộ trình);
Piraterie /[pirata'ri:], die; -, -n/
(Seerecht) sự tâm công tàu của nước trung lập của một bên tham chiến;