TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

piraterie

cưóp biển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cướp biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cướp tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cướp máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tâm công tàu của nước trung lập của một bên tham chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

piraterie

Piraterie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Piraterie /[pirata'ri:], die; -, -n/

sự cướp biển (Seeräuberei);

Piraterie /[pirata'ri:], die; -, -n/

sự cướp tàu; sự cướp máy bay (để buộc thay đổi lộ trình);

Piraterie /[pirata'ri:], die; -, -n/

(Seerecht) sự tâm công tàu của nước trung lập của một bên tham chiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Piraterie /f =, -ríen/

sự] cưóp biển.