Việt
sự cướp máy bay
sự cướp tàu
Đức
Flugzeugentführung
Piraterie
Flugzeugentführung /die/
sự cướp máy bay;
Piraterie /[pirata'ri:], die; -, -n/
sự cướp tàu; sự cướp máy bay (để buộc thay đổi lộ trình);
Flugzeugentführung /f =, -en/
sự cướp máy bay; -