Việt
quĩ đạo
quỹ đạo của hành tinh
Đức
Planetenbahn
Kreisbahn
Orbit
Umlaufbahn
Pháp
orbite
Kreisbahn,Orbit,Planetenbahn,Umlaufbahn
Kreisbahn, Orbit, Planetenbahn, Umlaufbahn
Planetenbahn /die/
quỹ đạo của hành tinh;
Planetenbahn /f =, -en (thiên văn)/
quĩ đạo; -