Việt
Kem Plastiziermittel-
máy luyện sơ
máy làm nhuyẻn
máy ngào.
Anh
peptizer
plasticator
Đức
Plastikator
Peptisator
Plastifikator
Plastifiziermaschine
Mastikator
Mastiziermaschine
Mastiziermittel
Peptisator, Plastikator
Plastikator, Plastifikator, Plastifiziermaschine; Mastikator, Mastiziermaschine; Mastiziermittel
Plastikator /m-es, -e/
1. Kem Plastiziermittel-, 2. máy luyện sơ, máy làm nhuyẻn, máy ngào.