Việt
Kem Plastiziermittel-
máy luyện sơ
máy làm nhuyẻn
máy ngào.
Đức
Plastikator
Plastikator /m-es, -e/
1. Kem Plastiziermittel-, 2. máy luyện sơ, máy làm nhuyẻn, máy ngào.