Việt
cuộc nói chuyện phiếm
cuộc tán gẫu
Đức
Plausch
Plausch /[plauj], der; -[e]s, -e (PL selten) (landsch., bes. südd., österr.)/
cuộc nói chuyện phiếm; cuộc tán gẫu;