Plausch /[plauj], der; -[e]s, -e (PL selten) (landsch., bes. südd., österr.)/
cuộc nói chuyện phiếm;
cuộc tán gẫu;
Schwatz /[Jvats], der; -es, -e (fam.)/
cuộc nói chuyện phiếm;
cuộc tán gẫu;
Cause /rie [koza'ri:], die; -, -n (bildungsspr. veraltet)/
cuộc trò chuyện thân mật;
cuộc tán gẫu;
Talk /[to:k], der; -s, -s (Jargon)/
cuộc chuyện trò;
cuộc mạn đàm;
cuộc tán gẫu (Plau derei, Unterhaltung);