TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc chuyện trò

cuộc chuyện trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc mạn đàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tán gẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc chuyện trò

Talk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Orte und Bewegungen der Wolken, die Flugbahnen der Vögel, der Fluß von Gesprächen und Gedanken Schemen exakt dieselben zu sein.

Vị trí và chuyển dịch của các đám mây, đường bay của lũ chim, dòng mạch của các cuộc chuyện trò và các tư tưởng có vẻ hệt như cũ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The positions and motions of clouds appear exactly the same, the trajectories of birds, the flow of conversations, thoughts.

Vị trí và chuyển dịch của các đám mây, đường bay của lũ chim, dòng mạch của các cuộc chuyện trò và các tư tưởng có vẻ hệt như cũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Talk /[to:k], der; -s, -s (Jargon)/

cuộc chuyện trò; cuộc mạn đàm; cuộc tán gẫu (Plau derei, Unterhaltung);