Việt
cuộc chuyện trò
cuộc mạn đàm
cuộc tán gẫu
Đức
Talk
Die Orte und Bewegungen der Wolken, die Flugbahnen der Vögel, der Fluß von Gesprächen und Gedanken Schemen exakt dieselben zu sein.
Vị trí và chuyển dịch của các đám mây, đường bay của lũ chim, dòng mạch của các cuộc chuyện trò và các tư tưởng có vẻ hệt như cũ.
The positions and motions of clouds appear exactly the same, the trajectories of birds, the flow of conversations, thoughts.
Talk /[to:k], der; -s, -s (Jargon)/
cuộc chuyện trò; cuộc mạn đàm; cuộc tán gẫu (Plau derei, Unterhaltung);