TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

talk

tan cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt thạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Tölpel.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc chuyện trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc mạn đàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tán gẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

talk

talc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talcum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnesium hydrogen metasilicate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

talk

Talk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Talkum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Magnesiumhydrogenmetasilicat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

talk

talc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métasilicate acide de magnésium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Talk,Talkum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Talk; Talkum

[EN] talc; talcum

[FR] talc

Magnesiumhydrogenmetasilicat,Talk,Talkum /FOOD/

[DE] Magnesiumhydrogenmetasilicat; Talk; Talkum

[EN] magnesium hydrogen metasilicate; talc; talcum

[FR] métasilicate acide de magnésium; talc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Talk /[talk], der; -[e]s/

tan cơ; hoạt thạch;

Talk /[to:k], der; -s, -s (Jargon)/

cuộc chuyện trò; cuộc mạn đàm; cuộc tán gẫu (Plau derei, Unterhaltung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Talk /m -(e/

1. (khoáng vật) tan cơ, hoạt thạch; 2. chất keo; 3. xem Tölpel.