TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

talc

đá phỉển tan

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tan

 
Tự điển Dầu Khí

đá tancơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tan blue ~ kianit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đisten indurated ~ đá phiến có tan nickelian ~ tan chứa niken

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bột tan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bột hoạt thạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

2Mg3Si4O10

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

talc

talc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talcum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnesium hydrogen metasilicate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
dust with talc

dust with talc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

talc

Talkum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Talk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Magnesiumhydrogenmetasilicat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
dust with talc

talkumieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

talc

talc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métasilicate acide de magnésium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
dust with talc

talquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talc,talcum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Talk; Talkum

[EN] talc; talcum

[FR] talc

magnesium hydrogen metasilicate,talc,talcum /FOOD/

[DE] Magnesiumhydrogenmetasilicat; Talk; Talkum

[EN] magnesium hydrogen metasilicate; talc; talcum

[FR] métasilicate acide de magnésium; talc

dust with talc,talc /TECH/

[DE] talkumieren

[EN] dust with talc; talc

[FR] talquer

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

talc

bột tan, bột hoạt thạch, (OH)2Mg3Si4O10

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TALC

bột, dá tan Axit metasilỉcat Manhê (H2Mg3Si4O]2). Là một khoáng chất mềm, sờ cảm tháy nhõn, giống như xà phòng, co' thể dùng đê’ chạm khác những tính phức tạp. Còn gọi là đá xà phòng hay stcatit. Đất talc mịn gọi là phẫn của Pháp.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

talc

tan (đá phiến tan) blue ~ kianit, đisten indurated ~ đá phiến có tan nickelian ~ tan chứa niken

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Talkum /nt/SỨ_TT/

[EN] talc

[VI] đá tancơ

Tự điển Dầu Khí

talc

o   tan (đá phiến tan)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

talc

đá phỉển tan