TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tan cơ

tan cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt thạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Tölpel.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tan cơ

Talk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei unterscheidet man mechanische Siebhilfen wie z. B. Gummiwürfel zur Aufhebung von molekularen Haftkräften, Zusätze z. B. Talkum bei klebrigen Produkten und Antistatiksprays zu Reduzierung elektrostatischer Aufladungen.

Cần phân biệt hỗ trợ cơ học, thí dụ: hạt cao su để hóa giải lực bám phân tử, chất phụ gia, thí dụ đá tan-cơ (hoạt thạch) dùng cho sản phẩm có tính kết dính, và thuốc phun chống tĩnh điện để giảm bớt sự nạp tĩnh điện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Talk /m -(e/

1. (khoáng vật) tan cơ, hoạt thạch; 2. chất keo; 3. xem Tölpel.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Talk /[talk], der; -[e]s/

tan cơ; hoạt thạch;