Việt
tan cơ
hoạt thạch
s
chất keo
xem Tölpel.
Đức
Talk
Hierbei unterscheidet man mechanische Siebhilfen wie z. B. Gummiwürfel zur Aufhebung von molekularen Haftkräften, Zusätze z. B. Talkum bei klebrigen Produkten und Antistatiksprays zu Reduzierung elektrostatischer Aufladungen.
Cần phân biệt hỗ trợ cơ học, thí dụ: hạt cao su để hóa giải lực bám phân tử, chất phụ gia, thí dụ đá tan-cơ (hoạt thạch) dùng cho sản phẩm có tính kết dính, và thuốc phun chống tĩnh điện để giảm bớt sự nạp tĩnh điện.
Talk /m -(e/
1. (khoáng vật) tan cơ, hoạt thạch; 2. chất keo; 3. xem Tölpel.
Talk /[talk], der; -[e]s/
tan cơ; hoạt thạch;