Việt
tính đa sắc
tính lưỡng sắc.
tính nhiều màu
Đức
Pleochroismus
Pleochroismus /der; - (Physik)/
tính đa sắc; tính nhiều màu;
Pleochroismus /m (khoáng vật)/
tính đa sắc, tính lưỡng sắc.