Việt
tính đa sắc
tính lưỡng sắc.
tính nhiều màu
sự sử dụng nhiều màu
Anh
pleochroism
polychromatism
Đức
Pleochroismus
Polychromie
Pleochroismus /der; - (Physik)/
tính đa sắc; tính nhiều màu;
Polychromie /die; - (Malerei, Fot., bild. Kunst)/
tính đa sắc; tính nhiều màu; sự sử dụng nhiều màu;
Pleochroismus /m (khoáng vật)/
tính đa sắc, tính lưỡng sắc.
pleochroism /hóa học & vật liệu/
pleochroism /xây dựng/
polychromatism /xây dựng/