Việt
tính đa sắc
tính đa sắc hướng
tính nhiều màu
Anh
polychromatism
pleochroism
polychromatism /xây dựng/
pleochroism, polychromatism /xây dựng/
pleochroism, polychromatism /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/