pleochroism /hóa học & vật liệu/
tính đa sắc
pleochroism /điện lạnh/
tính đa sắc hướng
pleochroism /xây dựng/
tính nhiều màu
pleochroism /xây dựng/
tính đa sắc
pleochroism /xây dựng/
tính đa sắc hướng
pleochroism, polychromatism /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
tính nhiều màu