Việt
kính phân cực
cái phân cực
chất phân cực
V_THÔNG polarizer kính phân cực
phân cực.
Anh
polarizer
polariser
Polaroid
polaroit
DHV_TRỤ
polarizing filter/polarizer
polarizing filter/ polarizer
Đức
Polarisator
polarisierende Substanz
Polarisationsfilter
'Pol-Filter'
Pháp
polariseur
polarisant
Polarisationsfilter, ' Pol-Filter' , Polarisator
Polarisator,polarisierende Substanz /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Polarisator; polarisierende Substanz
[EN] polariser; polarizer
[FR] polarisant
Polarisator /m/
kính, máy] phân cực.
Polarisator /m/L_KIM/
[EN] polarizer
[VI] kính phân cực
Polarisator /m/V_LÝ/
[EN] polarizer, Polaroid
[EN] polaroit, DHV_TRỤ (vô tuyến vũ trụ)
[VI] V_THÔNG polarizer kính phân cực
[EN] polariser
[VI] Kính phân cực
[DE] Polarisator
[EN] Polarizer
[VI] chất phân cực
[VI] (vật lý) cái phân cực, kính phân cực
[FR] polariseur