Việt
chất phân cực
Anh
Polarizer
Đức
Polarisator
polarisierende Substanz
Gastrocknung, Gasanreicherung, Adsorption polarer Stoffe aus Lösungen
Sấy khô khí, bổ sung khí, hấp phụ chất phân cực trong dung dịch
■ Polare Stoffe
■ Chất phân cực
Es ist allerdings unbeständig gegen heißes Wasser und andere polare Stoffe.
Tuy nhiên, nó không bền đối với nước nóng và các chất phân cực khác.
Polare Stoffe lösen sich nur in polaren Lösungsmitteln, unpolare Stoffe nur in unpolaren Lösungsmitteln.
Chất phân cực chỉ hòa tan trong các dung môi phân cực, chất không phân cực tan trong các dung môi không phân cực.
Innere Gleitmittel erleichtern das Vorbeigleiten der Molekülketten aneinander und sind meist polare Verbindungen.
Chất bôi trơn bên trong làm các mạch đại phân tử trượt lên nhau dễ dàng và đó thường là các hợp chất phân cực.
polarisierende Substanz /f/PTN/
[EN] polarizer
[VI] chất phân cực
[DE] Polarisator
[EN] Polarizer