TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất phân cực

chất phân cực

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất phân cực

Polarizer

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất phân cực

Polarisator

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

polarisierende Substanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gastrocknung, Gasanreicherung, Adsorption polarer Stoffe aus Lösungen

Sấy khô khí, bổ sung khí, hấp phụ chất phân cực trong dung dịch

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Polare Stoffe

■ Chất phân cực

Es ist allerdings unbeständig gegen heißes Wasser und andere polare Stoffe.

Tuy nhiên, nó không bền đối với nước nóng và các chất phân cực khác.

Polare Stoffe lösen sich nur in polaren Lösungsmitteln, unpolare Stoffe nur in unpolaren Lösungsmitteln.

Chất phân cực chỉ hòa tan trong các dung môi phân cực, chất không phân cực tan trong các dung môi không phân cực.

Innere Gleitmittel erleichtern das Vorbeigleiten der Molekülketten aneinander und sind meist polare Verbindungen.

Chất bôi trơn bên trong làm các mạch đại phân tử trượt lên nhau dễ dàng và đó thường là các hợp chất phân cực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polarisierende Substanz /f/PTN/

[EN] polarizer

[VI] chất phân cực

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất phân cực

[DE] Polarisator

[EN] Polarizer

[VI] chất phân cực