Việt
phân cực nghiệm
Anh
polariscope
Đức
Polariskop
Pháp
Polariskop /nt/Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] polariscope
[VI] phân cực nghiệm
Polariskop /SCIENCE,TECH/
[DE] Polariskop
[FR] polariscope