Việt
kính phân cực
phân cực nghiệm
Anh
polariscope
strain viewer
Đức
Polariskop
Glasspannungspruefer
Polarisationsgeraet
Spannungspruefer
Pháp
Polariskop /nt/Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] polariscope
[VI] phân cực nghiệm
kính phân cực, phân cực nghiệm
POLARISCOPE
phãn cực nghiệm Dụng cụ cho thấy các hiện tượng liên quan với ánh sáng phân cực. Nếu dùng để phân tích mô hình bàng quang đàn hồi (photo-elasticity), no' gồm có hai kinh lọc phân cực (polarising filter) hay lăng kính Nicol (Nicol prism), một nguồn sáng đơn sấc, một giá đỡ hay thiết bị thử nghiệm dùng cho mô hình. Hay dùng thêm các tấm phàn tư sóng (quarter - wave plates)
polariscope /SCIENCE,TECH/
[DE] Polariskop
[FR] polariscope
polariscope,strain viewer /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] Glasspannungspruefer; Polarisationsgeraet; Spannungspruefer
[EN] polariscope; strain viewer
o kính phân cực