Việt
bù nhìn.
bù nhìn
ông ba bị
vật đưa ra dọa dẫm
kẻ bị giật dây
Đức
Popanz
Popanz /der; -es, -e/
(veraltet) bù nhìn (giữ dưa);
(abwertend) ông ba bị; vật đưa ra dọa dẫm;
(abwertend) bù nhìn; kẻ bị giật dây;
Popanz /m -es, -e/
con, thằng] bù nhìn.