Drahtpuppe /f =, -n/
con rối, bù nhìn; Draht
Schrecknis /n -ses, -se/
1. xem Schreck; 2. bù nhìn, con ngoáo ộp.
Gliederpuppe /f =, -n/
1. ma nơ canh, hình nhân ngưòi mẫu; 2. con rối, bù nhìn; Glieder
Schreckmittel /n -s, =/
1. [sự] de dọa, dọa dẫm, dọa nạt, hăm dọa, uy hiếp; 2. bù nhìn, con ngoáo ộp.