TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bù nhìn

bù nhìn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ bị giật dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Schreck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ngoáo ộp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma nơ canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình nhân ngưòi mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa dẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa nạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăm dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy hiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con bù nhìn

con bù nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bù nhìn

Marionette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drahtpuppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gliederpuppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgestopftes Tier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vogelscheuche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Popanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrecknis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schreckmittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con bù nhìn

Scheu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drahtpuppe /f =, -n/

con rối, bù nhìn; Draht

Schrecknis /n -ses, -se/

1. xem Schreck; 2. bù nhìn, con ngoáo ộp.

Gliederpuppe /f =, -n/

1. ma nơ canh, hình nhân ngưòi mẫu; 2. con rối, bù nhìn; Glieder

Schreckmittel /n -s, =/

1. [sự] de dọa, dọa dẫm, dọa nạt, hăm dọa, uy hiếp; 2. bù nhìn, con ngoáo ộp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marionette /[mario'neta], die; -, -n/

(nghĩa bóng) bù nhìn;

Popanz /der; -es, -e/

(veraltet) bù nhìn (giữ dưa);

Popanz /der; -es, -e/

(abwertend) bù nhìn; kẻ bị giật dây;

Scheu /che I'Joyxa], die; -, -n/

con bù nhìn (Vogelscheuche);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bù nhìn

1) (coi thú rừng) ausgestopftes Tier n;

2) (trông chim) Vogelscheuche f;

3) (người nộm) Marionette f, Drahtpuppe f, Gliederpuppe f; chính phủ bù nhìn Marionettenregierung í; bọn bù nhìn Marionetten pl